Có 2 kết quả:

因数 yīn shù ㄧㄣ ㄕㄨˋ因數 yīn shù ㄧㄣ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) factor (of an integer)
(2) divisor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) factor (of an integer)
(2) divisor

Bình luận 0